1. RESTful API là gì?
RESTful API (Representational State Transfer) là một kiểu kiến trúc cho phép xây dựng các dịch vụ web. RESTful API sử dụng các nguyên tắc của kiến trúc REST, hoạt động dựa trên giao thức HTTP để trao đổi dữ liệu giữa các client và server.
2. Các đặc điểm chính của RESTful API
- Giao thức HTTP: RESTful API hoạt động dựa trên các phương thức HTTP tiêu chuẩn như:
GET
: Lấy dữ liệu từ server.POST
: Gửi dữ liệu để tạo mới tài nguyên.PUT
: Cập nhật toàn bộ dữ liệu của tài nguyên.PATCH
: Cập nhật một phần dữ liệu của tài nguyên.DELETE
: Xóa tài nguyên.
- Stateless (Không trạng thái):
- Mỗi yêu cầu từ client đến server phải bao gồm tất cả thông tin cần thiết để server xử lý.
- Server không lưu trạng thái của client giữa các yêu cầu.
- Cấu trúc tài nguyên:
- Tài nguyên (resources) được đại diện dưới dạng URL.
- Ví dụ:
GET /users -> Lấy danh sách người dùng GET /users/1 -> Lấy thông tin người dùng với ID = 1 POST /users -> Tạo mới một người dùng PUT /users/1 -> Cập nhật thông tin người dùng với ID = 1 PATCH /user/1/change-pwd -> Thay đổi mật khẩu người dùng với ID = 1 DELETE /users/1 -> Xóa người dùng với ID = 1
- Định dạng dữ liệu:
- RESTful API thường sử dụng định dạng JSON hoặc XML để trao đổi dữ liệu.
- JSON phổ biến hơn nhờ tính nhẹ và dễ đọc.
- HATEOAS (Hypermedia As The Engine Of Application State):
- Client có thể khám phá tài nguyên mới thông qua các liên kết (hyperlink) được server cung cấp trong phản hồi.
- Khả năng mở rộng và phân phối:
- RESTful API dễ dàng mở rộng và có thể được triển khai trên các hệ thống phân tán.
3. Ưu điểm của RESTful API
- Dễ hiểu và dễ sử dụng.
- Linh hoạt, dễ mở rộng.
- Tương thích với nhiều nền tảng.
- Sử dụng tốt tài nguyên HTTP.
4. Khi nào nên sử dụng RESTful API?
- Khi bạn cần một API dễ tích hợp, có thể mở rộng.
- Khi hệ thống cần hỗ trợ nhiều loại client khác nhau như web, mobile, desktop.
- Khi muốn tận dụng hiệu quả các tính năng của HTTP.