Cả DynamoDB và MongoDB đều là cơ sở dữ liệu NoSQL phổ biến nhưng chúng khác nhau ở nhiều khía cạnh như kiến trúc, mô hình dữ liệu và khả năng mở rộng. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai nosql này:
1. Bảng so sánh tính năng
Tính năng | DynamoDB | MongoDB |
---|---|---|
Loại cơ sở dữ liệu | Key-Value, Document Store | Document Store |
Mô hình dữ liệu | Bảng, Mục (Key-Value) | Tài liệu JSON-like (BSON) |
Khả năng mở rộng | Tự động mở rộng ngang | Phân mảnh (Sharding thủ công) |
Giao dịch ACID | Hỗ trợ đầy đủ | Hỗ trợ đầy đủ từ v4.0 |
Truy vấn | Chủ yếu theo khóa chính, chỉ mục phụ | Truy vấn phong phú, đa dạng |
Chỉ mục | Chỉ mục chính, GSI, LSI | Chỉ mục trên mọi trường |
Quản lý | Quản lý hoàn toàn (AWS) | MongoDB Atlas (Cloud) hoặc tự quản |
Chi phí | Throughput dự trữ hoặc On-Demand | Dựa trên tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng) |
Sử dụng phổ biến | Ứng dụng serverless, thời gian thực | CMS, phân tích thời gian thực |
2. So sánh chi tiết giữa DynamoDB và MongoDB
Nội dung | DynamoDB | MongoDB |
Loại cơ sở dữ liệu và Mô hình dữ liệu | Loại: Lưu trữ dạng Key-Value và Document.
Mô hình dữ liệu: Dựa trên bảng (tables), mục (items) và thuộc tính (attributes). Mỗi mục có một khóa chính duy nhất (key-value hoặc composite key). Hỗ trợ dữ liệu phức tạp qua cấu trúc lồng nhau tương tự JSON. |
Loại: Lưu trữ dạng Document.
Mô hình dữ liệu: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu JSON-like (BSON) với schema linh hoạt. Không cần xác định trước cấu trúc của dữ liệu, mỗi tài liệu trong cùng một collection có thể có cấu trúc khác nhau. |
Khả năng mở rộng và Hiệu Suất | Tự động mở rộng ngang (horizontal scaling) và được thiết kế cho các ứng dụng có lưu lượng lớn (hàng triệu yêu cầu mỗi giây).
Hỗ trợ provisioned throughput: Người dùng chỉ định số đơn vị đọc/ghi và DynamoDB tự động mở rộng dựa trên lưu lượng. Hỗ trợ Global Tables để nhân bản dữ liệu đa vùng địa lý. |
Hỗ trợ mở rộng ngang thông qua sharding (phân mảnh dữ liệu). Quá trình sharding yêu cầu thiết lập và quản lý thủ công.
MongoDB cung cấp Replica Sets để đảm bảo tính sẵn sàng cao. MongoDB Atlas (phiên bản cloud) cung cấp tự động mở rộng nhưng yêu cầu cấu hình sharding để tối ưu hóa hiệu suất. |
Tính nhất quán dữ liệu | Cung cấp tính nhất quán cuối cùng (eventual consistency) mặc định để cải thiện hiệu suất và giảm độ trễ.
Hỗ trợ đọc nhất quán mạnh (strongly consistent reads) nhưng có độ trễ cao hơn. Hỗ trợ giao dịch ACID trên nhiều mục và bảng. |
Cung cấp cả nhất quán cuối cùng và có thể cấu hình để đạt nhất quán mạnh với write concern và read preference.
Hỗ trợ giao dịch ACID trên nhiều tài liệu kể từ phiên bản 4.0. |
Khả năng truy vấn | Hỗ trợ truy vấn dựa trên khóa chính và chỉ mục phụ (Global Secondary Index – GSI và Local Secondary Index – LSI).
Không hỗ trợ truy vấn phong phú ngoài các thuộc tính được lập chỉ mục. |
Hỗ trợ truy vấn phong phú trên bất kỳ trường nào, kể cả khi trường đó không được lập chỉ mục.
Cung cấp ngôn ngữ truy vấn mạnh mẽ với hỗ trợ các truy vấn lọc, tổng hợp (aggregation), tìm kiếm văn bản (text search) và không gian địa lý (geospatial queries). |
Chỉ mục (Indexes) | Hỗ trợ chỉ mục chính và chỉ mục phụ (GSI, LSI).
Các chỉ mục phải được định nghĩa trước khi chèn dữ liệu. |
Hỗ trợ lập chỉ mục trên bất kỳ trường nào trong tài liệu.
Cung cấp chỉ mục phức hợp, chỉ mục toàn văn (text index), chỉ mục không gian địa lý (geospatial), và chỉ mục hash. |
Quản lý và bảo trì | Hoàn toàn được quản lý bởi AWS, không yêu cầu người dùng quản lý máy chủ, sao lưu, mở rộng hay vá lỗi.
Tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ AWS khác như Lambda, CloudWatch và IAM. |
MongoDB Atlas cung cấp dịch vụ quản lý trên cloud, tự động sao lưu và mở rộng.
MongoDB tự quản lý yêu cầu người dùng tự cài đặt, quản lý các node, replica set và sharding. |
Chi phí vận hành | Mô hình chi phí dựa trên throughput dự trữ (số đơn vị đọc/ghi dự trữ), lưu trữ dữ liệu và các tính năng phụ như sao lưu hoặc DynamoDB Streams.
Cung cấp chế độ On-Demand (trả phí theo số lượng đọc/ghi thực tế) nhưng thường có chi phí cao hơn. |
Mô hình chi phí dựa trên tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng lưu trữ).
MongoDB Atlas có giá dựa trên tài nguyên cung cấp, trong khi tự quản lý MongoDB có thể giảm chi phí nếu sử dụng phần cứng phổ thông. |
Bảo mật | Tích hợp với AWS IAM cho kiểm soát truy cập dựa trên vai trò.
Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ bằng AWS KMS. Hỗ trợ tích hợp VPC để tăng cường bảo mật mạng. |
MongoDB Atlas cung cấp mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò và peering VPC.
Phiên bản tự quản lý yêu cầu thiết lập bảo mật thủ công như mã hóa, xác thực, firewall. |
Trường hợp sử dụng | Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao, độ trễ thấp và mô hình truy cập được định nghĩa trước.
Thường được dùng cho các ứng dụng thời gian thực, IoT, serverless và thương mại điện tử quy mô toàn cầu. |
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu linh hoạt về cấu trúc dữ liệu, truy vấn phong phú và quản lý dữ liệu phức tạp.
Các trường hợp sử dụng phổ biến gồm quản lý nội dung (CMS), phân tích dữ liệu thời gian thực và mạng xã hội. |
Phụ thuộc vào nhà cung cấp (Vendor Lock-In) | DynamoDB: Là một dịch vụ độc quyền của AWS, Sẽ khó khăn hơn khi muốn di chuyển dữ liệu sang nền tảng khác. | MongoDB: Là mã nguồn mở và có thể triển khai trên nhiều môi trường (on-premise hoặc cloud) giúp linh hoạt hơn khi lựa chọn nền tảng. |
3. Khi nào nên dùng DynamoDB hoặc MongoDB ?
- DynamoDB là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần hiệu suất cao, truy cập dữ liệu nhanh và ổn định với mô hình truy vấn được định trước.
- MongoDB thích hợp với các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt về dữ liệu,hỗ trợ truy vấn phức tạp và khả năng tự quản lý.